Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wipe the floor with
|
wipe the floor with
wipe the floor with (v)
defeat, slaughter (slang), beat hollow, thrash, walk over (informal), outclass, trounce, crush, annihilate (informal), cream (informal)